Có 1 kết quả:

投入 tóu rù ㄊㄡˊ ㄖㄨˋ

1/1

tóu rù ㄊㄡˊ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vào cuộc, tham gia vào, can thiệp vào

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw into
(2) to put into
(3) to throw oneself into
(4) to participate in
(5) to invest in
(6) absorbed
(7) engrossed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0